--

lướt mướt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt mướt

+  

  • Soaking wet
    • Mưa to quần áo lướt mướt
      To get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
  • (ít dùng) như sướt mướt
Lượt xem: 437